Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI3213G-MW
– Màn hình LCD 4.3-inch, độ phân giải 480 × 272 pixels.
– Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt, thẻ IC, mật khẩu và mở khóa theo lịch trình.
– Với khung nhận diện khuôn mặt, tự động nhận diện khuôn mặt lớn nhất trong khung hình, có thể tùy chính kích thước khuôn mặt tối đa.
– Ống kính góc rộng có độ phân giải 2.0 Megapixel, với đèn trắng tự động hoặc thủ công.
– Khoảng cách nhận diện: 0.3m – 1.5m.
– Tốc độ nhận diện khuôn mặt: 0.3s.
– Độ chính xác nhận diện: Lên đến 99.5%.
– Hỗ trợ 1500 người dùng, 1500 khuôn mặt, 1500 thẻ, 1500 mật khẩu và 150.000 sự kiện.
– Hỗ trợ tính năng phát hiện sự sống.
– Hỗ trợ phân chia người dùng thường, người dùng tuần tra, người dùng VIP,…
– Hỗ trợ 4 chế độ hiển thị mở khóa.
– Nguồn điện: DC 12V/1.5A
– Kích thước: 116 mm × 107 mm × 22 mm.
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Network Protocol | IPv4, RTSP, RTP, TCP, UDP, P2P |
OSDP Protocol | Support |
Interoperability | CGI |
SDK | Support |
Basic | |
Display | 4.3 inch TFT screen |
Screen Type | Capacitive touch screen |
Screen Resolution | 480 × 272 |
Camera | 2MP CMOS |
Light Compensation | Auto whitelight fill light Auto IR fill light |
Voice Prompt | Support |
Housing Material | PC+ABS |
Function | |
Unlock Mode | Card/Password/Face unlock Card, password, and face combination unlock |
Card Reader Type | IC card |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
First-card Unlock | Support |
Remote Verification | Support |
Peripheral Card Reader | 1 RS-485 |
Multi-card Unlock | Support |
Real-time Surveillance | Support |
Web Configuration | Support |
Face-camera Distance | 0.3 m–1.5 m |
Face Verification Accuracy | 99.50% |
Face Recognition Speed | 0.3s |
Capacity | |
User Amount | 1500 |
Face Amount | 1500 |
Card Amount | 1500 |
Password Amount | 1500 |
Storage Record Amount | 150, 000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
USB | 1 USB2.0 port |
Network | 1 10/100Mbps Ethernet port |
Alarm Input | 1 |
Alarm Linkage | Support |
Unlock Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Door Lock Control | 1 |
Alarm | |
Anti-passback | Support |
Tamper | Support |
Duress | Support |
Door Sensor Timeout | Support |
Illegal Intrusion | Support |
Illegal Card Exceeding Threshold Alarm | Support |
General | |
Power Supply | DC 12V 1.5A |
Power Consumption | ≤18W |
Dimensions | 116 mm × 107 mm × 22 mm |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | 5%RH–95%RH (non-condensing) |
Working Environment | Indoor |
Installation | Desktop and Wall mount |
Certifications | CE/FCC |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.