THÔNG TIN SẢN PHẨM KBVISION KX-T01
– Kích thước: 4.3” TFT.
– Độ phân giải: 480 × 272.
– Hỗ trợ HDCVI (4K)/ AHD (4MP)/ TVI (5MP)/ CVBS.
– Nguồn điện: 12 VDC/ 1A cho 1 camera.
– Hỗ trợ menu OSD, PTZ.
– Hỗ trợ audio, RS-485.
– Sạc pin qua cổng USB.
– Nhỏ gọn và di động, có dây đeo cổ tay có thể tháo rời.
– Pin lithium 2 x 18650, tối đa 14.8Wh, hoạt động khoảng 8 giờ.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C.
– Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Operation System | Linux |
Language | Multi-language interface |
Operation Mode | Keyboard |
Auto Standby/Shutdown | Yes |
Keyboard Sound | Enable/disable |
Screen | 4.3″ TFT screen, 480 × 272 resolution |
Keyboard | Controlling keyboard: 8 keys Others: power button |
LED Indicator Light | 3* 35lm lights |
Update | Local update |
Analog Video Test | |
Format | HDCVI; HDTVI; AHD; CVBS (NTSC; PAL) |
Resolution | HDCVI: 2MP@25 fps/30 fps; 4MP@25 fps/30 fps; 5MP@20 fps; 6MP@20 fps; 4K@12.5 fps/15 fps HDTVI: 2MP@25 fps/30 fps; 4MP@25 fps/30 fps; 5MP@20 fps AHD: 2MP@25 fps/30 fps; 4MP@25 fps/30 fps CVBS: NTSC; PAL |
Function Control | OSD menu display; PTZ |
Video Display | Live view |
RS-485 Control | |
Communication Protocol | More than 30 protocols such as Pelco-D/P, Samsung, Panasonic, Lilin, and Yaan |
Baud Rate | 150 bps; 300 bps; 600 bps; 1200 bps; 2400 bps; 4800 bps; 9600 bps; 19200 bps |
Protection | |
ESD | Air discharge: ±8KV Contact discharge: ±6KV |
Others | |
Audio Test | 1 channel audio input test |
Camera Power Supply | 12V/1A DC power output to the Camera |
Port | |
Power | 1 power out, 12V/1A DC |
Audio | 1 audio input |
USB | 1 USB micro-B, charging/data |
RS–485 | 1 |
Power | |
Charging | Micro USB 5V/1A |
Battery | 2* 18650 lithium iron batteries, up to 14.8Wh, working about 8 hours |
Environment | |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | 30%–95% (RH) |
Structure | |
Appearance Color | Yellow |
Dimensions | 125.0 mm × 100.0 mm × 65.0 mm (4.92″ × 3.94″× 2.56″) (L × W × H) |
Net Weight | 0.34 kg (0.75 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.