Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2055FWD-I
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264/ MJPEG.
– Độ phân giải camera: 5.0 Megapixel.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Ống kính cố định: 2.8mm, 4mm, 6mm, 8mm (tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Bảo hành 24 tháng
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2055FWD-I |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/ NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | 2.8 mm, horizontal field of view: 81° |
4 mm, horizontal field of view: 63.5° | |
6 mm, horizontal field of view: 50° | |
8 mm, horizontal field of view: 33° | |
12 mm, horizontal field of view: 16° | |
Lens Mount | M12 |
Auto Iris | DC drive |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~16Mbps |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 2560 x 1920 |
Frame Rate | 50Hz: 20 fps (2560 x 1920), 25 fps (2560 x 1440, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1280 x 720) |
60Hz: 20 fps (2560 x 1920), 30 fps (2560 x 1440, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1280 x 720) | |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 x 360, 352 x 288) |
60Hz: 30fps (640 x 360, 352 x 240) | |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 x 720, 640 x 360, 352 x 288) |
60Hz: 30fps (1280 x 720, 640 x 360, 352 x 240) | |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
Target Cropping | Support |
ROI | Support 1 fixed region for each stream, and face dynamic tracking |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, Intrusion detection, Unattended baggage detection, Object removal detection |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Unattended Baggage | Objects left over in the pre-defined region such as the baggage, purse, dangerous materials |
Object Removal | Objects removed from the pre-defined region, such as the exhibits on display |
Recognition | Face Detection |
General | |
Power Supply | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | 12 VDC ± 25%, 6W |
PoE (802.3af, class 3), 7W | |
Weather Proof | IP67 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | Φ70 x 155.03 mm |
Weight | 410g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.