Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1043G0E-I
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+/H.264+/H.264.
– Độ nhạy sáng: Màu 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON).
– Độ phân giải: 2560 × 1440@20fps.
– Ống kính: 4mm/2.8mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tăng cường hình ảnh với tính năng chống ngược sáng số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
– Tính năng bù ngược sáng BLC.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
– Nguồn cấp: 12VDC & PoE.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 30 m |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 2.8/4 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117° |
4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88° | |
Lens Mount | M12 |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 |
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-set | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (illegal login) |
Linkage Method | Upload to FTP, notify surveillance center, send email |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream |
Image | |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
S/N Ratio | > 50dB |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection; PoE (802.3af, class 3) |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Protection | IP67 |
Dimensions | 66.2 × 67.8 × 177.6 mm |
Weight | 280 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.