THÔNG TIN SẢN PHẨM CAMERA IP WISENET QNE-7080RVW
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/ SDHC/ SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.2Lux (F1.6, 1/30sec) (Color), (BW) 0 Lux (IR LED on).
– Ống kính: 3.2 ~ 10mm (motorized varifocal).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chức năng phát hiện chuyển động Motion detection.
– Chức năng phát hiện giả mạo Tampering.
– Chức năng phát hiện lệch tâm Defocus detection.
– Chế độ xem hành lang.
– Hỗ trợ Wise Stream.
– Hỗ trợ LDC.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Màu sắc và chất liệu: White / Metal.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/3 inch 4MP CMOS |
Effective Pixels | 2688(H)x1520(V) |
Min. Illumination | Color: 0.2Lux(F1.6, 1/30sec) |
BW: 0Lux(IR LED on) | |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 100° (Wide) ~ 30.5°(Tele) / V: 55.7° (Wide) ~ 18.3°(Tele) / H: 119.6° (Wide) ~ 35.3° (Tele) |
Focus Control | Simple focus (Motorized V/F), Manual, Remote control via network |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0˚~350˚ / 0˚~70˚ / 0˚~360˚ |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m (98.42ft) |
Camera Title | Displayed up to 20 characters |
– W / W : English / Numeric / Special characters | |
– China : English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common : Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (6ea rectangular zones) |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90˚/270˚) |
Analytics | Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail, External output |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 2592 x 1520, 2560 x1440 (16 : 9), |
2304 x 1296, 1920 x 1080, 1280 x 1024, | |
1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, | |
800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, | |
720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, | |
320 x 240 | |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | Wise Stream |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast (6 users) / Multicast |
Multiple streaming (Up to 3 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI (HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OSx10.12, 10.13, 10.14 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OSxonly) | |
Memory | 512MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C(-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -30°C ~ +60°C(-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 8.6W, typical 7.7W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Metal |
Dimensions | Ø144.9×135.5mm |
Weight | 1.3kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.