THÔNG TIN SẢN PHẨM CAMERA IP WISENET XNP-6040H/VAP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG codec.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: 5.2 ~ 62.4mm.
– Góc quan sát theo chiều ngang: 119.5º (Wide) ~ 27.9º (Tele) / theo chiều dọc: 62.8º (Wide) ~ 142.1º (Tele).
– Zoom quang: 24x.
– Zoom số: 4.3x.
– Hỗ trợ Wise Stream II.
– Cổng kết nối Ethernet: RJ-45 (10/100Base-T), SFP (tùy chọn).
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).
– Chức năng phát hiện chuyển động.
– Chức năng điều hướng và chống sương mù Defog.
– Chức năng phát trực tiếp nhiều kênh cùng lúc.
– Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS với tích hợp cảm biến Gyro.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC (Tối đa 512GB).
– Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Kích thước: Ø136 x 106mm.
– Trọng lượng: 780g.
– Sản xuất tại Việt Nam.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Effective Pixels | 1945(H) x 1097(V) |
Min. Illumination | Color: 0.015Lux(F1.4, 1/30sec) |
BW: 0.0015Lux(F1.4, 1/30sec) | |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) for installation |
USB: Micro USB type B, 1280×720 for installation | |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8~12mm(4.3x) zoom |
Max. Aperture Ratio | F1.4 |
Angular Field of View | H: 119.5˚(Wide)~27.9˚(Tele) / V: 62.8˚(Wide)~15.7˚(Tele) / D: 142.1˚(Wide)~32.0˚(Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m(4.92ft), Tele: 2m(6.56ft) |
Focus Control | Oneshot AF |
Lens Type | DC auto iris |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan Range | 0˚ ~ 350˚ |
Pan Speed | 0.1˚/sec ~60˚/sec |
Tilt Range | 0˚ ~90˚ |
Tilt Speed | 0.1˚/sec ~60˚/sec |
Sequence | Preset(300ea), Swing, Group(6ea), Trace, Tour, Auto Run, Schedule |
Preset Accuracy | ±0.5˚ |
Azimuth | Support |
Auto Tracking | Support |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, rectangular Support |
– Color: Grey/Green/Red/Blue/Black/White | |
– Mosaic | |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror |
Analytics | Directional detection, Fog detection, Face detection, Motion detection, Appear/Disappear, Enter/Exit, Loitering, Tampering, Virtual line, Audio detection, Sound classification |
Serial Interface | RS-485(Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell) |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Alarm output | |
PTZ Preset | |
Audio In | Selectable(mic in/line in) |
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm | |
Audio Out | Line out, Max. output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T), SFP(Optional) |
Video Compression | H.265/H.264,MJPEG |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | Manual(5ea area), Wise Stream Ⅱ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast (128 user) |
Multiple streaming(Up to 10 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
AAC-LC: 48Kbps at 16KHz | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour,LLDP, SRTP |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 2slot 512GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI(HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OS X only) | |
Memory | 1024MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C~+55°C (-22°F~+131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -30°C~+60°C (-22°F~+140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | 12VDC, HPoE(IEEE802.3bt, Class7) |
Power Consumption | 12VDC: Max. 8.6W |
PoE: Max. 9.6W | |
Mechanical | |
Color / Material | Ivory / Aluminum |
Product dimensions | Ø136 x 106mm |
Weight | 780g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.