Bộ kiểm soát cửa ra vào độc lập 1 cửa DAHUA DHI-ASI1212F
– Bộ kiểm soát cửa độc lập (1 cửa).
– Với thiết kế vỏ PC + ABS và kính cho màn hình trước, phù hợp gắn trong nhà.
– Màn hình cảm ứng LCD 2.8-inch với độ phân giải 240 x 320 pixel.
– Thuật toán học sâu cho thời gian nhận dạng vân tay chỉ 1.5s.
– Hỗ trợ mở khóa bằng vân tay, mật khẩu, thẻ (thẻ IC).
– Hỗ trợ 30.000 người dùng, 30.000 thẻ, 3.000 dấu vân tay, 150.000 bản ghi.
– Hỗ trợ OSDP, TCP/IP.
– Hỗ trợ các cổng ngoại vi: RS-485, Wiegand, USB, Alarm in/out,…
– Kích thước (H×W×D): 114.5 × 114.5 × 32.5 mm.
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Network Protocol | IPv4, TCP, P2P |
Button Type | Touch button |
OSDP Protocol | Yes (only supported as a host) |
Basic | |
Display | 2.8 inch TFT touch screen |
Screen Type | Capacitive screen |
Resolution | 240(H)×320(V) |
Voice Prompt | Yes |
Buzzer | Yes |
Housing Material | PC+ABS |
Function | |
Unlock Mode | Card/remote/password/fingerprint |
Card Type | IC card |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
Network Update | Yes |
First Card Unlock | Yes |
Remote Verification | Yes |
Blacklist/Whitelist | Yes |
Ads Broadcast | Support graphic advertisement play |
Peripheral Card Reader | 1 RS-485, 1 Wiegand |
Group Combination | Card/remote/password/fingerprint |
Web Configuration on PC | Yes |
Web Configuration on Mobile | Yes |
Performance | |
Card Reading Distance | 1cm – 3cm |
Fingerprint Sensor Type | Optical fingerprint |
Fingerprint Verification Mode | 1:N, 1:1 |
Fingerprint Comparison Time | 1.5 s |
Capacity | |
User | 30,000 |
Fingerprint | 3,000 |
Card | 30,000 |
Password | 30,000 |
Record | 150,000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 (input or output) |
USB | 1 USB2.0 port |
Network | One 10/100 Mbps self-adaptive network port |
Alarm Input | 1 |
Alarm Output | 1 |
Alarm Linkage | Yes |
Unlock Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Lock Control | 1 |
Alarm | |
Anti-passback | Yes |
Tamper | Yes |
Duress | Yes |
Door Sensor Timeout | Yes |
Intrusion | Yes |
Illegal Card Exceeding Threshold | Yes |
Duress Fingerprint | Yes |
General | |
Power Supply | DC 12V 1A |
Power Consumption | ≤ 4.0W (standby), ≤ 6.0W (working) |
Dimensions (H×W×D) | 114.5 mm × 114.5 mm × 32.5 mm |
Packing Dimensions (H×W×D) | Packing box: 187 mm ×164 mm ×72 mm |
Protective box: 585 mm×390 mm×360 mm | |
Operating Temperature | -10°C to +45°C (14°F to 113°F) |
Operating Humidity | 5%RH-90%RH (no condensation) |
Operating Environment | Indoor |
Gross Weight | 415.0 g (0.91 lb) |
Installation | Surface mount, flush mount, 86 case mount |
Certifications | CE, FCC |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.